Top 15 Trường đại học quốc gia đáng học nhất có đào tạo tiếng Hàn. Bài viết này HVC – trung tâm du học Hàn Quốc uy tín sẽ gợi ý Top 15 những trường đại học quốc gia đáng học nhất theo thứ tự từ trên xuống. Hy vọng sẽ cũng cấp những thông tin đầy đủ và bổ ích nhất cho các bạn đang tìm hiểu và có ý định du học Hàn Quốc.
TỔNG HỢP DANH SÁCH TOP 15 TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA ĐÁNG HỌC NHẤT CÓ ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
Trường Đại học Quốc gia Seoul
» Tên tiếng Hàn: 서울대학교 » Tên tiếng Anh: Seoul National University » Năm thành lập: 1900 » Số lượng sinh viên: 29.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 6,320,000 – 6,920,000 KRW/năm » Ký túc xá: 850.000 – 1.000.000 KRW/ kỳ » Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc » Website: www.useoul.edu » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Seoul – Hàn Quốc |
Trường Đại học Quốc gia Pusan
» Tên tiếng Hàn: 부산대학교
» Tên tiếng Anh: Pusan National University » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 27.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5.600.000 KRW/ năm » Ký túc xá: ~950.000 KRW/ 3 tháng » Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan » Website: pusan.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Pusan – Hàn Quốc |
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook
» Tên tiếng Hàn: 경북대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungpook National University » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 31.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5.200.000 KRW/ năm » Ký túc xá: 482.000 KRW/ kỳ » Địa chỉ: 80 Daehak-ro, Sangyeok-dong, Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc » Website: en.knu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교 |
Trường Đại học Quốc gia Jeonbuk
» Tên tiếng Hàn: 전북대학교
» Tên tiếng Anh: Jeonbuk National University » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: 22.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5.200.000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1.000.000 KRW/ kỳ » Địa chỉ: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc » Website: jbnu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường đại học quốc gia Jeonbuk |
Trường Đại học Quốc gia Chungbuk
» Tên tiếng Hàn: 충북대학교
» Tên tiếng Anh: Chungbuk National University » Năm thành lập: 1951 » Số lượng sinh viên: 18,500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Địa chỉ: Chungcheongbuk-do, Cheongju, 서원구 Seonghwa.gaesin.jungnim-dong, 충대로 1 » Website: cbnu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Chungbuk Hàn Quốc – 충북대학교 |
Trường Đại học Quốc gia Chonnam
» Tên tiếng Hàn: 전남대학교
» Tên tiếng Anh: Chonnam National University » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 33,000 Sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,000,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: 77 Yongbong-ro, Yongbong-dong, Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc » Website: jnu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Chonnam Hàn Quốc – 전남대학교 |
Trường Đại học Quốc gia Chungnam
» Tên tiếng Hàn: 충남대학교
» Tên tiếng Anh: Chungnam National University » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 30,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 390.000 KRW/ 3 tháng » Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Gung-dong, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc » Website: cnu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Chungnam – Hàn Quốc |
Trường Đại học Quốc gia Incheon
» Tên tiếng Hàn: 인천대학교
» Tên tiếng Anh: Incheon National University » Năm thành lập: 1979 » Số lượng sinh viên: 18.000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/ năm » Ký túc xá: 250.000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 119 Academy-ro, Songdo 1(il)-dong, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc » Website: inu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교 |
Trường Đại học Quốc gia Pukyong
» Tên tiếng Hàn: 부경대학교
» Tên tiếng Anh: Pukyong National University » Năm thành lập: 1996 » Số lượng sinh viên: 17.500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/ năm » Ký túc xá: 2.000.000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: Daeyeon Campus : (48513) 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan, Korea » Website: pknu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Pukyong Hàn Quốc – 부경대학교 |
Trường Đại học Quốc gia Gyeongsang
» Tên tiếng Hàn: 경상대학교
» Tên tiếng Anh: Gyeongsang National University » Năm thành lập: 1948 » Số lượng sinh viên: 24.500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/ năm » Ký túc xá: KRW/ kỳ » Địa chỉ: Gyeongsangnam-do, Jinju-si, Jinju-daero, 501, Korea » Website: gnu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường đại học quốc gia Gyeongsang |
Trường Đại học Quốc gia Jeju
» Tên tiếng Hàn: 제주대학교
» Tên tiếng Anh: Jeju National University » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 10,500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,560,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,800,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: 102 Jejudaehang-ro, Ara-dong, Cheju, Jeju-do, Hàn Quốc » Website: jejunu.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Jeju – Hàn Quốc |
Trường Đại học Quốc gia Hanbat
» Tên tiếng Hàn: 한밭대학교
» Tên tiếng Anh: Hanbat National University » Năm thành lập: 1927 » Số lượng sinh viên: 9,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Địa chỉ: 125 Dongseo-daero, Deogmyeong-dong, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc » Website: hanbat.ac.kr »Thông tin chi tiết và học phí: Trường đại học quốc gia Hanbat |
Trường Đại học Quốc gia Kangwon
» Tên tiếng Hàn: 강원대학교
» Tên tiếng Anh: Kangwon National University (KNU) » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: ~22,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm » Chi phí ký túc xá: 540,000 ~ 670,000 KRW/kỳ » Địa chỉ:
» Website: kangwon.ac.kr »Thông tin chi tiết và học phí: Trường Đại học Quốc gia Kangwon |
Trường Đại học Quốc gia Andong
» Tên tiếng Hàn: 안동대학교
» Tên tiếng Anh: Andong National University » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: 11.500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: KRW/ năm » Ký túc xá: KRW/ kỳ » Địa chỉ: Gyeongsangbuk-do, Andong, Gyeongdong-ro, 1375, Korea » Website: andong.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: |
Trường Đại học Quốc gia Mokpo
» Tên tiếng Hàn: 국립목포대학교
» Tên tiếng Anh: Mokpo National University » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 12,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/ năm » Ký túc xá: KRW/ kỳ » Địa chỉ: 1666 Yeongsan-ro, Cheonggye-myeon, Muan, Jeollanam-do, Korea » Website: mokpo.ac.kr » Thông tin chi tiết và học phí: |
Fanpage: Du Học Hàn Quốc HVC
TikTok: Du Học Hàn Quốc HVC
Xem Thêm: TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEDUK HÀN QUỐC